Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plated




plated
['pleitid]
tính từ
bọc sắt, bọc kim loại
mạ; mạ vàng, mạ bạc
plated ware
đồ mạ vàng, đồ mạ bạc


/'pleitid/

tính từ
bọc sắt, bọc kim loại
mạ; mạ vàng, mạ bạc
plated ware đồ mạ vàng, đồ mạ bạc

Related search result for "plated"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.