Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plateful




plateful
['pleitful]
danh từ
số lượng mà một đĩa có thể đựng được


/'pleitful/

danh từ
đĩa (đầy)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.