Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plating




plating
['pleitiη]
danh từ
lớp bọc; sự bọc sắt (một chiếc tàu)
lớp mạ; thuật mạ
cuộc đua lấy cúp vàng
(ngành in) sự sắp bát chữ


/'pleitiɳ/

danh từ
sự bọc sắt (một chiếc tàu)
lớp mạ; thuật mạ
cuộc đua lấy cúp vàng
(ngành in) sự sắp bát ch

Related search result for "plating"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.