Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
platitude




platitude
['plætitju:d]
danh từ
tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm chán
lời nói vô vị, tẻ nhạt


/'plætitju:d/

danh từ
tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm
lời nói vô vị, lời nói tầm thường, lời nói nhàm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.