Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
platitudinarian




platitudinarian
['plæti,tju:di'neəriən]
danh từ
người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những điều nhàm
tính từ
vô vị, tầm thường, nhàm


/'plæti,tju:di'neəriən/

danh từ
người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những điều nhàm

tính từ
vô vị, tầm thường, nhàm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.