Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
platonics




platonics
[plə'tɔniks]
danh từ số nhiều
quan hệ yêu đương lý tưởng thuần khiết
chuyện trò yêu đương lý tưởng thuần khiết


/plə'tɔniks/

danh từ số nhiều
quan hệ yêu đương lý tưởng thuần khiết
chuyện trò yêu đương lý tưởng thuần khiết

Related search result for "platonics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.