Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
platonisme


[platonisme]
danh từ giống đực
học thuyết Pla-ton
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính thuần khiết (của ái tình)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.