Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
play-actor




play-actor
['plei,æktə]
danh từ
(nghĩa xấu) kép hát
(nghĩ bóng) người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người "đóng kịch"


/'plei,æktə/

danh từ
(nghĩa xấu) kép hát
người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người "đóng kịch" ((nghĩa bóng))

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "play-actor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.