Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
play-day




play-day
['pleidei]
danh từ
ngày nghỉ học
ngày nghỉ (của công nhân trong tuần)


/'pleidei/

danh từ
ngày nghỉ học
ngày nghỉ (của công nhân trong tuần)

Related search result for "play-day"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.