Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
playbill




playbill
['pleibil]
danh từ
áp phích quảng cáo kịch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình biểu diễn (kịch...)


/'pleibil/

danh từ
áp phích quảng cáo, tuồng kịch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình biểu diễn (tuồng kịch...)

Related search result for "playbill"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.