Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
playfellow




playfellow
[,plei'felou]
Cách viết khác:
playmate
['pleimeit]
danh từ
bạn cùng chơi (nhất là trẻ con)
(thể dục,thể thao) bạn đồng đội


/'plei,felou/ (playmate) /'pleimeit/

danh từ
bạn cùng chơi (trong trò chơi trẻ con)
(thể dục,thể thao) bạn đồng đội

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.