Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
playgame




playgame
['pleigeim]
danh từ
trò đùa, trò trẻ con, chuyện không đáng kể
to be a playgame in comparison
đem so sánh thì chỉ là một trò đùa


/'pleigeim/

danh từ
trò đùa, trò trẻ, chuyện không đáng kể
to be a playgame in comparison đem so sánh thì chỉ là một trò đùa

Related search result for "playgame"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.