Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
playground





playground
['pleigraund]
danh từ
sân chơi, sân thể thao (trường học); nơi mọi người thích đến vào ngày nghỉ (như) playing-field
the playground of Europe
nước Thuỵ sĩ


/'pleigraund/

danh từ
sân chơi, sân thể thao (trường học) !the playground of Europe
nước Thuỵ sĩ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.