Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plaything




plaything
['pleiθiη]
danh từ
đồ chơi (đồ vật); người bị kẻ khác coi như một vật giải trí, thú tiêu khiển (người)
to be treated as a plaything
bị coi như một đồ chơi


/'pleiθiɳ/

danh từ
đồ chơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to be treated as a plaything bị coi như một đồ chơi

Related search result for "plaything"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.