Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plaza




plaza
['plɑ:zə]
danh từ
quảng trường; nơi họp chợ ngoài trời (nhất là ở các thành phố Tây ban nha)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trung tâm mua bán


/'plɑ:zə/

danh từ
quảng trường; nơi họp chợ (tại các thành phố ở Tây ban nha)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plaza"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.