Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pleach




pleach
[pli:t∫]
ngoại động từ
bện lại, tết lại với nhau (hàng rào; sau khi bị hư hỏng)
pleached hedges
hàng rào được bện bằng cành cây


/pli:tʃ/

ngoại động từ
bện lại, tết lại với nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pleach"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.