|  pleasance 
 
 
 
 
  pleasance |  | ['plezəns] |  |  | danh từ |  |  |  | (từ cổ,nghĩa cổ) nguồn vui; sự vui thú, điều vui thích |  |  |  | vườn dạo chơi (cạnh biệt thự; chủ yếu dùng trong tên địa điểm) | 
 
 
  /'plezəns/ 
 
  danh từ 
  (từ cổ,nghĩa cổ) nguồn vui; sự vui thú, điều vui thích 
  vườn dạo chơi (cạnh biệt thự; chủ yếu dùng trong tên địa điểm) 
 
 |  |