Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plenteousness




plenteousness
['plentiəsnis]
danh từ
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào


/'plentjəsnis/

danh từ
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.