Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pleonasm




pleonasm
['pliənæzəm]
danh từ
(văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời


/'pli:ənæzm/

danh từ
(văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.