Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pleuritic




pleuritic
[pluə'ritik]
tính từ
(y học) bị viêm màng phổi


/pluə'ritik/

tính từ
(y học) (thuộc) viêm màng phổi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.