Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pliocence




pliocence
['plaiəsi:n]
danh từ
(địa lý,địa chất) thế plioxen
tính từ
thuộc kỷ plioxen (thời kỳ cuối của kỷ thứ ba trong lịch sử trái đất (khi nhiều động vật có vú hiện đại xuất hiện))


/'plaiəsi:n/

danh từ
(địa lý,địa chất) thế plioxen

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.