Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ploddingly




ploddingly
['plɔdiηli]
phó từ
đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi
cần cù, cật lực, rán sức


/'plɔdiɳli/

phó từ
đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi
cần cù, cật lực, rán sức

Related search result for "ploddingly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.