Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plombe


[plombe]
danh từ giống cái
(tiếng lóng, biệt ngữ) giờ
It est cinq plombes
đã năm giờ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.