Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plotless




plotless
['plɔtlis]
tính từ
không tình tiết, không có cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)


/'plɔtlis/

tính từ
không tình tiết, không có cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.