Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plover





plover
['plʌvə(r)]
danh từ
(động vật học) chim choi choi (chim chân dài, đuôi ngắn sống ở vùng đầm lầy gần biển)


/'plʌvə/

danh từ
(động vật học) chim choi choi

Related search result for "plover"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.