Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ploy




ploy
[plɔi]
danh từ
(Ê-cốt) chuyến đi
(Ê-cốt) công việc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò giải trí; thích thú riêng
mánh khoé, thủ đoạn
diplomate ploy
thủ đoạn ngoại giao
propaganda ploy
thủ đoạn tuyên truyền
cuộc trác tráng, cuộc truy hoan; trò nhậu nhẹt


/plɔi/

danh từ
(Ê-cốt) chuyến đi
(Ê-cốt) công việc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò giải trí; thích thú riêng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoé, thủ đoạn
diplomate ploy thủ đoạn ngoại giao
propaganda ploy thủ đoạn tuyên truyền
cuộc trác tráng, cuộc truy hoan; trò nhậu nhẹt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ploy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.