Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plumassier




plumassier
[,plu:mə'siə]
danh từ
người bán lông chim
người làm lông chim (để trang trí)


/,plu:mə'siə/

danh từ
người bán lông chim
người làm lông chim (dể trang trí)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.