Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plumbic




plumbic
['plʌmbik]
tính từ
(hoá học) (thuộc) chì plumbic
(y học) bị nhiễm độc chì


/'plʌmbik/

tính từ
(hoá học) (thuộc) chì plumbic
(y học) bị nhiễm độc chì

Related search result for "plumbic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.