Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plumule




plumule
['plʌmju:l]
danh từ
(thực vật học) chồi mầm (cây)
(động vật học) lông tơ (của chim)


/'plu:mju:l/

danh từ
(thực vật học) chồi mầm
(động vật học) lông tơ (của chim)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.