Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plunder




plunder
['plʌndə(r)]
danh từ
sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt; hành động cướp bóc
be guilty of plunder
phạm tội cướp của
vật cướp bóc được, vật ăn cắp được
(từ lóng) lời, lợi nhuận
ngoại động từ
cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt
ăn cắp, tham ô (hàng hoá...)


/'plʌndə/

danh từ
sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt
của cướp bóc; của ăn cắp
(từ lóng) lời, của kiếm chác được

ngoại động từ
cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt
ăn cắp, tham ô (hàng hoá...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plunder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.