Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pluperfect




pluperfect
[,plu:'pə:fikt]
Cách viết khác:
past perfect
['pɑ:st,pə:fikt]
danh từ
(ngôn ngữ học) dạng thời quá khứ xa; thời quá khứ hoàn thành
tính từ
(ngôn ngữ học) thời quá khứ xa; thuộc thời quá khứ hoàn thành


/'plu:pə:fikt/

tính từ
(ngôn ngữ học) quá khứ xa (thời)

tính từ
(ngôn ngữ học) thời quá khứ xa ((cũng) past perfect)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.