(ngôn ngữ học) số nhiều; dạng số nhiều (của một danh từ...)
in the plural
ở số nhiều
từ ở số nhiều
/'pluərəl/
tính từ (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều a plural noun danh từ số nhiều nhiều !plural vote sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử !plural voter cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử
danh từ (ngôn ngữ học) số nhiều, dạng số nhiều (của một danh từ...) in the plural ở số nhiều từ ở số nhiều