Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pluralisme


[pluralisme]
danh từ giống đực
tính đa dạng
Pluralisme scolaire
tính đa dạng của hệ thống trường học
(triết học) thuyết nhiều thể
(chính trị) chế độ nhiều thể chế
pluralisme syndical
chế độ nhiều thể chế nghiệp đoàn
phản nghĩa Dualisme, monisme.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.