Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plusieurs


[plusieurs]
tính từ
(số nhiều) nhiều
Plusieurs personnes
nhiều người
Une ou plusieurs personnes
một hoặc nhiều người
Plusieurs fois
nhiều lần
Pendant plusieurs jours
trong nhiều ngày
En plusieurs endroits
ở nhiều nơi
danh từ
(số nhiều) nhiều người; nhiều cái
Plusieurs sont d'un avis contraire
nhiều người có ý kiến ngược lại
j'en ai plusieurs
thứ đó tôi có nhiều
phản nghĩa Un.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.