|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plusieurs
| [plusieurs] | | tính từ | | | (số nhiều) nhiều | | | Plusieurs personnes | | nhiều người | | | Une ou plusieurs personnes | | một hoặc nhiều người | | | Plusieurs fois | | nhiều lần | | | Pendant plusieurs jours | | trong nhiều ngày | | | En plusieurs endroits | | ở nhiều nơi | | danh từ | | | (số nhiều) nhiều người; nhiều cái | | | Plusieurs sont d'un avis contraire | | nhiều người có ý kiến ngược lại | | | j'en ai plusieurs | | thứ đó tôi có nhiều | | phản nghĩa Un. |
|
|
|
|