Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pluto





pluto
['plu:tou]
danh từ
(thần thoại,thần học) Diêm vương
(thiên văn học) sao Diêm vương (hành tinh thứ 9 theo thứ tự và xa mặt trời nhất)


/'plu:tou/

danh từ
(thần thoại,thần học) Diêm vương
(thiên văn học) sao Diêm vương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pluto"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.