Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plutonien


[plutonien]
tính từ
(thuộc) sao Diêm vương
(địa lý, địa chất; từ cũ, nghĩa cũ) như plutonique
danh từ giống đực
(địa lý; địa chất) người theo thuyết hoả thành


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.