Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plywood




plywood
['plaiwud]
danh từ
gỗ dán
sheets of plywood
tấm gỗ dán
plywood furniture
(thuộc ngữ) đồ gỗ làm bằng gỗ dán


/'plaiwud/

danh từ
gỗ dán

Related search result for "plywood"
  • Words pronounced/spelled similarly to "plywood"
    plod plywood

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.