Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pneumatique


[pneumatique]
tính từ
(thuộc) khí
Poche pneumatique
(động vật học) túi khí
(cơ khí) khí động
Marteau pneumatique
búa khí động
(động vật học) chứa khí
Os pneumatiques des oiseaux
xương chứa khí của chim
danh từ giống đực
lốp, vỏ (xe đạp, xê ô-tô..)
thư chuyển bằng ống hơi
danh từ giống cái
khí lực học
(từ cũ, nghĩa cũ) như pneumatologie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.