|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pocher
 | [pocher] |  | ngoại động từ | | |  | đánh sưng húp | | |  | Pocher l'oeil à quelqu'un | | | đánh ai sưng húp mắt | | |  | bỏ vỏ (trứng) chần nước sôi | | |  | Pocher des oeufs | | | chần trứng bỏ vỏ vào nước sôi | | |  | chần | | |  | Pocher un poisson | | | chần món cá | | |  | (hội họa) vẽ ghi màu |
|
|
|
|