Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pococurante




pococurante
['poukoukjuərænt]
tính từ
thản nhiên, thờ ơ, hờ hững (người)
danh từ
người thản nhiên, người thờ ơ, người hờ hững


/'poukoukjuə'rænti/

tính từ
thản nhiên, thờ ơ, hờ hững (người)

danh từ
người thản nhiên, người thờ ơ, người hờ hững

Related search result for "pococurante"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.