Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
podded




podded
['pɔdid]
tính từ
có vỏ
(nghĩa bóng) giàu có, khá giả


/'pɔdid/

tính từ
có vỏ
(nghĩa bóng) giàu có, khá giả

Related search result for "podded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.