Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poddy-dodger




poddy-dodger
[,pɔdi'dɔdʒə]
danh từ
(Uc) người quây thú rừng và súc vật chưa đóng dấu (của người khác)


/'pɔdi,dɔdʤə/

danh từ
(Uc) người quây thú rừng và súc vật chưa đóng dấu (của người khác)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.