Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poddy




poddy
['pɔdi]
danh từ
(Uc) con nghé mới đẻ, con bê mới đẻ, con nghé non, con bê non
con vật con
con vật nuôi chưa đóng dấu


/'pɔdi/

danh từ
(Uc) con nghé mới đẻ, con bê mới đẻ, con nghé non, con bê non
con vật con
con vật nuôi chưa đóng dấu

Related search result for "poddy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.