Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
podgy




podgy
['pɔdʒi]
tính từ so sánh
béo lùn (người, những bộ phận của thân thể)
podgy fingers
những ngón tay chuối (béo lùn (như) quả chuối)


/'pɔdʤi/

tính từ
béo lùn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "podgy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.