pointage
 | [pointage] |  | danh từ giống đực | | |  | sự chấm, sự ghi, sự đánh dấu | | |  | Pointage de la carte (hàng hải) | | | sự chấm bản đồ | | |  | Pointage des absents | | | sự ghi những người vắng mặt | | |  | sự ghi điểm đánh giá; điểm đánh giá (súc vật) | | |  | sự ngắm | | |  | Lunette de pointage | | | kính ngắm | | |  | Pointage automatique | | | sự ngắm tự động |
|
|