Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pointed




pointed
['pɔintid]
tính từ
nhọn, có đầu nhọn
a pointed hat
mũ nhọn đầu
(nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nhận xét), chĩa thẳng vào (ai)
a pointed rebuke
khiển trách ai đích danh
được nhấn mạnh; được làm nổi bật; được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên
sắc sảo (về trí tuệ)


/'pɔintid/

tính từ
nhọn, có đầu nhọn
(nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nhận xét)
được nhấn mạnh; được làm nổi bật; được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pointed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.