pointillé
 | [pointillé] |  | tính từ | |  | chấm chấm | |  | Pointillé de grains noirs | | chấm chấm những hạt đen |  | danh từ giống đực | |  | nét chấm chấm | |  | Découper suivant le pointillé | | cắt theo nét chấm chấm | |  | (nghệ thuật) lối chấm chấm | |  | Dessin au pointillé | | lối vẽ chấm chấm | |  | en pointillé | |  | kín đáo, không rõ ràng |
|
|