Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pointsman




pointsman
['pɔintsmæn]
danh từ, số nhiều pointmen
(ngành đường sắt) người bẻ ghi (từ Mỹ, nghĩa Mỹ (như) switchman)
công an chỉ đường


/'pɔintsmən/

danh từ
(ngành đường sắt) người bẻ ghi
công an chỉ đường

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.