Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polecat





polecat
['poulkæt]
danh từ (như) skunk
chồn putoa, chồn hôi (ở châu Âu; có lông màu nâu thẫm và toả một mùi hôi khó chịu)
người bẩn thỉu, hôi hám; người đáng khinh


/'poulæks/

danh từ
chồn putoa, chồn nâu (ở châu Âu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "polecat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.