|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poli
| [poli] | | tính từ | | | nhẵn bóng | | | Marbre poli | | đá hoa nhẵn bóng | | | có lễ độ, có lễ phép | | | Enfant poli | | trẻ em có lễ phép | | phản nghĩa Grossier, impertinent, impoli, incivil, incorrect, insolent, malotru, malpoli, mat, rugueux. | | | (từ cũ, nghĩa cũ) văn minh | | | Peuple poli | | dân tộc văn minh | | danh từ giống đực | | | nước láng bóng | | | Marbre d'un beau poli | | đá hoa có nước láng bóng đẹp | | phản nghĩa Matité | | danh từ giống đực | | | (động vật học) cá tráp sọc |
|
|
|
|